Có 2 kết quả:
坟丘 fén qiū ㄈㄣˊ ㄑㄧㄡ • 墳丘 fén qiū ㄈㄣˊ ㄑㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a tomb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a tomb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0